Anh
back splasher
backguard
shield
splash back
splashplate
Đức
Spritzwand
Pháp
dosseret
dosseret /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spritzwand
[EN] back splasher; backguard; shield; splash back; splashplate
[FR] dosseret
dosseret [do(o)sRe] n. m. 1. KTRÚC Gò trụ của. 2. XĐỰNG Mặt đứng đặt thiết bị vệ sinh, thiết bị thí nghiệm. 3. KỸ Thanh cạp sống cua.