Việt
Khoa trưởng
Anh
dean's office
office of the dean
Đức
Dekanat
Pháp
doyenné
Doyenné
[DE] Dekanat
[EN] dean' s office, office of the dean
[FR] Doyenné
[VI] Khoa trưởng
doyenné [dwaje(e)ne] n. 1. n. m. Được phong chức cha xứ. > Xứ đạo thuộc cha xứ. > Noi ở của cha xứ. 2. n. f. Cây, quả lê ngọt.