Anh
to dredge
to excavate
Đức
ausbaggern
baggern
Pháp
draguer
[DE] ausbaggern; baggern
[EN] to dredge; to excavate
[FR] draguer
draguer [dRage] V. tr. [1] 1. Đánh giậm. 2. Nạo vét lồng kênh muong. 3. Vót mìn. 4. V. intr. Bóng, Thân Đi mồ gái. > V. tr. Dụ dỗ, cheo kéo. Draguer une fille, un garçon: Dụ gái, dụ trai.