Pháp
dragueur
dragueuse
dragueur,dragueuse
dragueur, euse [dRagoeR, 0z] n. 1. Nguôi đánh giậm. 2. n. m. Thợ nạo vét; công nhân tàu cuốc. 3. n. m. Tầu cuốc. > Dragueur de mines: Xuồng vót mìn. 4. Bóng, Thân Kẻ hay đi mồ gái.