TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

driver

driver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

driver

Treiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

driver

driver

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

driver,pilote /IT-TECH/

[DE] Treiber

[EN] driver

[FR] driver; pilote

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

driver

driver [đRive] 1. V. intr. [1] Tiu (bóng). > V. tr. Driver une balle: Tiu bóng. 2. V. tr. Đánh ngụa, đẫn ngụa (kéo xe).

driver

driver [dRÎ(aj)voeR] n. m. 1. NGỰA Nguôi đánh xe ngụa. 2. GOLF Gậy đánh gôn (để phát bóng).