Anh
dugong
sea cow
Đức
Dugong
Gabelschwanzseekuh
Pazifische Seekuh
Pháp
dugon
dugon,dugong
dugon [dygõ] hay dugong [dygõg] n. m. Loài hải nguu (động vật có vú dài tói 3m sống ở b' ơ An Độ Dưong).
dugong /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Dugong; Gabelschwanzseekuh; Pazifische Seekuh
[EN] dugong; sea cow
[FR] dugong