Anh
poop
Đức
Hütte
Poop
Pháp
dunette
dunette /FISCHERIES/
[DE] Hütte; Poop
[EN] poop
[FR] dunette
dunette /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Hütte
dunette [dynet] n. f. HÁI Khoang thuọng phía đuôi hay dọc thân tầu.