dysenterie
dysenterie [disỡtRi] n. f. Bệnh kiết ly. La dysenterie amibienne est due à " Entamoeba histolytica" ; la dysenterie bacillaire à une shigelle (bacille de Shiga): Bệnh ly amip là do khuấn trùng ' Entamoeba histolytica" , còn bệnh ly trực khuẩn là do " khuẩn trùng Siga" .