écorner
écorner [ekoRne] V. tr. [1] 1. Bẻ gãy sừng (một con vât). 2. Làm mẻ, rách, gãy cạnh, góc bàn. Ecorner un livre: Làm rách góc một quyến sách. 3. Bóng Làm hao hụt, tổn thuong, thiệt hại. Ecorner son patrimoine: Làm hao hụt di sản thừa kế. Đồng entamer, ébrécher.