Anh
peeling
stripping
Đức
Peeling
Stripping
Pháp
effeuillage
vidage sélectif
effeuillage,vidage sélectif /IT-TECH/
[DE] Peeling; Stripping
[EN] peeling; stripping
[FR] effeuillage; vidage sélectif
effeuillage [efœjaj] n. m. 1. NÔNG và CÂY Sự tỉa lá (ở cây ăn quả). 2. Bóng Sự thoát y.