TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

efficace

appropriate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

efficace

zweckmässig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

efficace

efficace

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

efficace /RESEARCH/

[DE] zweckmässig

[EN] appropriate

[FR] efficace

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

efficace

efficace [efîkas] n. f. Cũ Hiệu quả, hiệu lực, sự công hiệu.

efficace

efficace [efikas] adj. 1. Có hiệu quả, hiệu nghiệm. Un traitement efficace: Sự diều trị hiệu nghiệm. -Đạt hiệu quả. Il s’est montré très efficace dans son travail: Anh ấy tỏ ra rất có hiệu quả trong công việc. 2. ĐIỆN Intensité efficace d’un courant alternatif: Cường dộ hiệu dụng của dòng diện xoay chiều.