efficace
efficace [efîkas] n. f. Cũ Hiệu quả, hiệu lực, sự công hiệu.
efficace
efficace [efikas] adj. 1. Có hiệu quả, hiệu nghiệm. Un traitement efficace: Sự diều trị hiệu nghiệm. -Đạt hiệu quả. Il s’est montré très efficace dans son travail: Anh ấy tỏ ra rất có hiệu quả trong công việc. 2. ĐIỆN Intensité efficace d’un courant alternatif: Cường dộ hiệu dụng của dòng diện xoay chiều.