Anh
non-observance
Đức
Verhinderung
Pháp
empêchement
empêchement /RESEARCH/
[DE] Verhinderung
[EN] non-observance
[FR] empêchement
empêchement [Spejmô] n. m. Điều cản trỏ, điều trỏ ngại. Je ne vois pas d’empêchement à ce projet: Tôi không thấy có diều gì cản trờ dối vói dề án này. Un empêchement de dernière minute: Điều trở ngại ỡ phút chót.