Anh
metaling
metalling
rocking
Đức
Beschotterung
Pháp
empierrement
[DE] Beschotterung
[EN] metaling; metalling
[FR] empierrement
[EN] rocking
empierrement [SpjERmô] n. m. 1. Sự rải đá đương. 2. Đá rải đuờng.