Anh
sheet piler
Đức
Stapler
Pháp
empileuse
empileur
empileur,empileuse
empileur, euse [ũpiloeR, 0z] n. 1. Nguôi xếp hàng hóa (thành chồng) 2. Thân Kẻ lùa bịp.
empileuse /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stapler
[EN] sheet piler
[FR] empileuse