TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

encaissement

trenching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encaissement

Boden/auskofferung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encaissement

encaissement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encaissement

[DE] Boden/auskofferung

[EN] trenching

[FR] encaissement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encaissement

encaissement [Skesmõ] n. m. 1. Hiếm Sự đóng vào thùng, sự đóng kiện. 2. Tình trạng bị kẹp giữa hai bb dốc. L’encaissement d’une vallée: Môt thung lủng bị kẹp giũa hai bờ dốc. > CGCHÍNH Hào. 3. TÀI Sự thu tiền nhập quỹ. -Par ext. Sự trả tiền (một tờ séc, hối phiếu). Mettre un chèque à l’encaissement: Trả tiền một tờ séc.