Anh
damage
damaging
Đức
Schädigung
Beschädigung
Pháp
endommagement
endommagement /SCIENCE,TECH/
[DE] Schädigung
[EN] damage
[FR] endommagement
endommagement /SCIENCE/
[DE] Beschädigung
[EN] damaging
endommagement [Sdomajmâ] n. m. Làm hư hỏng, tổn hại. endommager [Sdomaje] v.tr. [15] Làm hỏng, làm tổn hại. La grêle a endommagé les récoltes: Mua dá dã làm tổn hại mùa màng.