Anh
sanding up
aggradation
sand filling
Đức
Versandung
Pháp
ensablement
ensablement /SCIENCE/
[DE] Versandung
[EN] sanding up
[FR] ensablement
[EN] aggradation; sand filling
ensablement [õsablomõ] n. m. Sự bồi cát, bãi cát bồi. > Tình trạng bị cát bồi.