Anh
bed plate
Đức
Sohlplatte
Pháp
entablement
entablement /INDUSTRY-METAL/
[DE] Sohlplatte
[EN] bed plate
[FR] entablement
entablement [õtablomõ] n. m. 1. KTRÚC Mũ cột, chóp cột. > Đầu tuồng. 2. KỸ Go. Entablement d’un meuble, d’une porte: Gò tủ, gờ cửa. Entablement d’un quai. Go kề (sông).