entasser
entasser [õtase] V. tr. [1] 1. Chất thành đống. Entasser des fagots: Chất dống củi. t> Gom lại, tích lại. Entasser de la paille dans une grange: Tích rom! lại vào kho. -Bóng Entasser une fortune, des connaissances: Gom góp tài sản; tích lũy kiến thức. > V. pron. La neige s’entassait en congères: Tuyết chất lại thành dống. 2. Len chật ních, lền chặt. Entasser des passagers dans une voiture: Lèn chặt hành khách trên một cồ xe. t> V. pron. Spectateurs qui s’entassent sur des gradins: Các khán giá chen chúc trên khán dài.