TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

entasser

häufen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

entasser

entasser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entasser

entasser

häufen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

entasser

entasser [õtase] V. tr. [1] 1. Chất thành đống. Entasser des fagots: Chất dống củi. t> Gom lại, tích lại. Entasser de la paille dans une grange: Tích rom! lại vào kho. -Bóng Entasser une fortune, des connaissances: Gom góp tài sản; tích lũy kiến thức. > V. pron. La neige s’entassait en congères: Tuyết chất lại thành dống. 2. Len chật ních, lền chặt. Entasser des passagers dans une voiture: Lèn chặt hành khách trên một cồ xe. t> V. pron. Spectateurs qui s’entassent sur des gradins: Các khán giá chen chúc trên khán dài.