Anh
to store
to warehouse
Đức
einlagern
Pháp
entreposer
entreposer /TECH/
[DE] einlagern
[EN] to store; to warehouse
[FR] entreposer
entreposer [otRapoze] V. tr. [1] Gửi vào kho. Entreposer des balles de coton: Gửi những kiện bông vào kho. -Par ext. Gủi tạm. Entreposer du vin dans la cave d’un voisin: Gửi tam rưọu vang vào hầm rượu của hàng xóm.