entrepreneur,entrepreneuse
entrepreneur, euse [ôtRapRanœR, 0Z] n. 1. Nhà thầu, thầu khoán. Un entrepreneur de plomberie, de travaux publics: Một nhà thầu dường ống; môt thầu khoán công chính. 2. Chủ thầu. Responsabilité dont la charge incombe à l’entrepreneur: Gánh nặng trách nhiệm roi vào nhà thầu.