Việt
Bảo dưỡng sửa chữa
Anh
Curative maintenance
corrective maintenance
Đức
Instandsetzung
Pháp
Entretien curatif
maintenance corrective
entretien curatif,maintenance corrective /TECH/
[DE] Instandsetzung
[EN] corrective maintenance
[FR] entretien curatif; maintenance corrective
[EN] Curative maintenance
[VI] Bảo dưỡng sửa chữa
[FR] Entretien curatif
[VI] Khi công trình đã hư hỏng, bảo dưỡng có nội dung sửa chữa.