Việt
Bảo dưỡng dự phòng
Anh
Preventive maintenance
Đức
vorbeugende Instandhaltung
Pháp
Entretien préventif
entretien préventif /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] vorbeugende Instandhaltung
[EN] preventive maintenance
[FR] entretien préventif
[EN] Preventive maintenance
[VI] Bảo dưỡng dự phòng
[FR] Entretien préventif
[VI] Công việc bảo dưỡng làm khi công trình có dấu hiệu hư hỏng.