TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

envergure

wing span

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wing spread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wing width

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

envergure

Spannweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragfluegelbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

envergure

envergure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envergure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spannweite; Tragfluegelbreite

[EN] wing span; wing spread; wing width

[FR] envergure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

envergure

envergure [õveRgyR] n. f. 1. HÁI sải buồm; bề ngang cánh buồm. 2. Mói sải cánh. Le condor attein 4m d’envergure: Chim kền kền có sải cánh đài tói 4 mét. > Par ext. Envergure d’un avion, d’un planeur: Sải cánh máy bay, tầu lượn. 3. Bóng Tầm cỡ; giá trị; khả năng. Un homme sans envergure: Một con nguòi thiếu khả năng. -D’envergure: Tầm cỡ, quy mô. Un projet d’envergure: Một dự án quy mô.