Anh
wing span
wing spread
wing width
Đức
Spannweite
Tragfluegelbreite
Pháp
envergure
envergure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Spannweite; Tragfluegelbreite
[EN] wing span; wing spread; wing width
[FR] envergure
envergure [õveRgyR] n. f. 1. HÁI sải buồm; bề ngang cánh buồm. 2. Mói sải cánh. Le condor attein 4m d’envergure: Chim kền kền có sải cánh đài tói 4 mét. > Par ext. Envergure d’un avion, d’un planeur: Sải cánh máy bay, tầu lượn. 3. Bóng Tầm cỡ; giá trị; khả năng. Un homme sans envergure: Một con nguòi thiếu khả năng. -D’envergure: Tầm cỡ, quy mô. Un projet d’envergure: Một dự án quy mô.