Anh
escarpment
Đức
Steilabfall
Pháp
escarpement
escarpement /SCIENCE/
[DE] Steilabfall
[EN] escarpment
[FR] escarpement
escarpement [eskaRpamõ] n. m. 1. Hiếm Thế hiểm trở, thê gian truân. 2. Dốc đứng, dôc hiểm. Côte terminée par un escarpement: Bờ biển kết thúc bằng một vách đứng.