TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

espagnol

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiếng Tây Ban Nha

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

espagnol

Spanish philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

espagnol

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spanische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

espagnol

espagnol

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie,espagnol

[DE] Philologie, spanische

[EN] Spanish philology

[FR] Philologie, espagnol

[VI] Triết học, tiếng Tây Ban Nha

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

espagnol

espagnol, Ole [e(e)spanol] adj. và n. 1. adj. Thuộc Tây Ban Nha. La frontière espagnole: Biên giói Tây Ban Nha. Guitare espagnole: Đàn ghi ta Tây Ban Nha. > Subst. Nguôi Tây Ban Nha. 2. n. m. Ngôn ngữ Tây Ban Nha.