Việt
Triết học
tiếng Tây Ban Nha
Anh
Spanish philology
Đức
Philologie
spanische
Pháp
espagnol
Philologie,espagnol
[DE] Philologie, spanische
[EN] Spanish philology
[FR] Philologie, espagnol
[VI] Triết học, tiếng Tây Ban Nha
espagnol, Ole [e(e)spanol] adj. và n. 1. adj. Thuộc Tây Ban Nha. La frontière espagnole: Biên giói Tây Ban Nha. Guitare espagnole: Đàn ghi ta Tây Ban Nha. > Subst. Nguôi Tây Ban Nha. 2. n. m. Ngôn ngữ Tây Ban Nha.