TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

espalier

espalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

espalier

Spalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

espalier

espalier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espalier /AGRI/

[DE] Spalier

[EN] espalier

[FR] espalier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

espalier

espalier [e(e)spalje] n. m. 1. Tuông cho hàng cây dụa vào. > Par méton. Rặng cây ăn quả trồng sát tuờng. La culture en espalier permet d’abriter les arbres contre les intempéries et d’obtenir des fruits plus beaux et plus savoureux: Việc trồng cây sát tưòng cho phép các cây trú ẩn chống mưa gió thất thường và thu duọọ những quả dẹp nhất và ngon nhất. 2. THÊ Thang dụa vào tuông để tập thể thao.