Anh
tideland
Đức
Tideland
Pháp
estran
zone intercotidale
zone intertidale
estran,zone intercotidale,zone intertidale /SCIENCE/
[DE] Tideland
[EN] tideland
[FR] estran; zone intercotidale; zone intertidale
estran [e(e)stRÕ] n. m. Vùng bãi nuớc triều, estrapade [e(e)stRạpad) n. f. sử Hình phạt buông thõng, điếu hình (treo nguôi lên cao rồi rút xuống, kéo lên nhiều lần). Donner l’estrapade: xử phạt diếu hình. -Noi có cột treo nguôi.