Pháp
exaltation
exaltation [egzaltasjô] n. f. 1. Văn Sự tán duong, ca ngọi. Exaltation des mérites de qqn: Ca ngọi công trạng của ai. 2. Sự hào húng, nhiệt tình. Parler avec exaltation: Nói một cách nhiệt tình.