Anh
exciter
Đức
Strahler
Pháp
excitateur
excitatrice
excitateur,excitatrice
excitateur, trice [eksitatœR, tRis] n. 1. Văn Kẻ kích động. 2. n.m. LÏ Bộ phóng điện.
excitateur /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strahler
[EN] exciter
[FR] excitateur