TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

exigence

requirement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exigence

Anforderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exigence

exigence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exigence /SCIENCE,TECH/

[DE] Anforderung

[EN] requirement

[FR] exigence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exigence

exigence [egzijôs] n. f. 1. Đoi hỏi, yêu cầu, bắt bẻ. Il est d’une grande exigence: Nó dồi hỏi yêu cầu lón lao. 2. Sự đồi hỏi, thiết yếu, nhu cầu. Des exigences intolérables: Những đòi hỏi không thể chấp nhận dưọc. > Spécial., au pl. Tiền lưong, tiền công. Vos exigences sont trop élevées: Tiền công anh dôi hỏi quá cao.

exigence

exigence [egzĨ3Õs] n. f. 1. Đồi hỏi, yêu cầu, bắt bẻ. Il est d’une grande exigence: Nó đòi hỏi yêu cầu lớn lao. 2. Sự đồi hỏi, thiết yếu, nhu cầu. Des exigences intolérables: Những dòi hỏi không thể chấp nhận dưọc. > Spécial., au pl. Tiền luong, tiền công. Vos exigences sont trop élevées: Tiền công anh đòi hỏi quá cao.