exigence
exigence [egzijôs] n. f. 1. Đoi hỏi, yêu cầu, bắt bẻ. Il est d’une grande exigence: Nó dồi hỏi yêu cầu lón lao. 2. Sự đồi hỏi, thiết yếu, nhu cầu. Des exigences intolérables: Những đòi hỏi không thể chấp nhận dưọc. > Spécial., au pl. Tiền lưong, tiền công. Vos exigences sont trop élevées: Tiền công anh dôi hỏi quá cao.
exigence
exigence [egzĨ3Õs] n. f. 1. Đồi hỏi, yêu cầu, bắt bẻ. Il est d’une grande exigence: Nó đòi hỏi yêu cầu lớn lao. 2. Sự đồi hỏi, thiết yếu, nhu cầu. Des exigences intolérables: Những dòi hỏi không thể chấp nhận dưọc. > Spécial., au pl. Tiền luong, tiền công. Vos exigences sont trop élevées: Tiền công anh đòi hỏi quá cao.