Anh
biological exogamy
out-crossing
outbreeding
Đức
Exogamie
Fremdbefruchtung
Pháp
exogamie
exogamie /SCIENCE/
[DE] Exogamie; Fremdbefruchtung
[EN] biological exogamy; out-crossing; outbreeding
[FR] exogamie
exogamie [egzogami] n. f. DTỘC Phong tục, chế độ ngoại hôn. Trái endogamie.