TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

expert

domain expert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expert

Fachbereichsexperte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expert

expert

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

experte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

expert du domaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spécialiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expert,expert du domaine,spécialiste /IT-TECH/

[DE] Fachbereichsexperte

[EN] domain expert

[FR] expert; expert du domaine; spécialiste

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

expert,experte

expert, erte [ekspeR, ERtJ adj. và n. m. I. Adj. 1. Chuyên viên, chuyên gia; thành thục, lão luyện. Un chirurgien expert: Một chuyên gia phẫu thuật. Il est expert en la matière: Anh ta rất thành thục về lãnh vực này. > N. m. C’est un expert dans son domaine: Đó là một chuyên gia về lãnh vực của ông ta. Par ext. Thành thạo, sành. Une oreille experte: Một thính giác sành điệu. IL N. m. LUẬT Chuyên viên giám định; giám định viên. Liste des experts auprès des tribunaux: Danh sách những giám định viên bên cạnh tòa án. Médecin expert: Bác sĩ giám dinh. Chuyên gia, nguôi sành, nguòi giám định. Expert en tableaux: Nguôi sành về họa phẩm (nguòi giám định họa phẩm). 3. Expert-comptable: Chuyên viên kiềm toán.