exploit
exploit [eksplwa] n. m. Kỳ tích, thành công, thành tích. De brillants exploits sportifs: Những kỳ tích thề thao sáng chói. > Cũ hay Văn Kỳ công, chiến công.
exploit
exploit [eksplwa] n. m. LUẬT Tớ tống đạt; trát. Dresser un exploit: Lập tò tống đạt.