explosible
explosible [eksplozibl] adj. Có thể nổ. explosif, ive [eksplozif, iv] adj. và n. m. I. Nổ, phát tiếng nổ. Onde explosive: Làn sóng nố ra. 2. Có thể làm ra tiếng nổ. Mélange explosif: Hỗn họp nổ. > Bóng Une situation explosive: Tình hình căng thắng (có thể bùng nổ). 3. ÂM Consonne explosive, ou, n. f., une explosive: Phụ âm nổ. IL n. m. Cốt mìn, tạc đạn, chất nổ.