exponentiel,exponentielle
exponentiel, ielle [eksponôsjel] adj. 1. TOÁN Thuộc số mũ, lũy thùa. Fonction exponentielle: Hàm sô mũ, lũy thừa. L' équation exponentielle e x = a correspond à X = Log. a: Phưong trình lũy thừa e x = a tưong dưong vói X = Log. a. 2. Học Thay đổi như hàm sô mũ. Croissance démographique