Pháp
exposant
exposante
exposant,exposante
exposant, ante [ekspozô, at] n. 1. Nguội chung bày (tranh triển lãm). 2. n. m. TOÀN Sô mũ. Ex: 3 dans l’expression 6 3 = 6 X 6 X 6 = 216: 3 trong biểu thức 6 3 = 6 X 6 X 6 = 216.