TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

extrémité

Endpunkt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

extrémité

extrémité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

extrémité

extrémité

Endpunkt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

extrémité

extrémité [ekstRemite] n. f. 1. Đầu, cuối, đầu mút. Les deux extrémités d’une corde: Hai đầu của sọi dây. > Les extrémités: Chân, tay. 2. Múc cuối cùng, múc tói hạn. Être réduit à une pénible extrémité: BỊ roi vào cảnh khó khăn cực dô. > Etre à la dernière extrémité: Tói chỗ dường cùng, gần chết. 3. Tư tuởng, hành động cực đoan. Se porter à des extrémités: Đến mức cục đoan.