extrémité
extrémité [ekstRemite] n. f. 1. Đầu, cuối, đầu mút. Les deux extrémités d’une corde: Hai đầu của sọi dây. > Les extrémités: Chân, tay. 2. Múc cuối cùng, múc tói hạn. Être réduit à une pénible extrémité: BỊ roi vào cảnh khó khăn cực dô. > Etre à la dernière extrémité: Tói chỗ dường cùng, gần chết. 3. Tư tuởng, hành động cực đoan. Se porter à des extrémités: Đến mức cục đoan.