Việt
ngoại suy
Anh
extrapolate
Đức
extrapolieren
Pháp
extrapoler
extrapoler [ekstRapole] V. tr. [1] 1. Diễn dịch tổng họp. 2. TOÁN Ngoại suy. > Par ext. Diễn dịch. extrapyramidal, ale, aux [ckstRapiRamidal, o] adj. GPHÀU Système extrapyramidal: Hê thống ngoại tháp (cũng gọi xuong nón). .
[DE] extrapolieren
[VI] ngoại suy
[FR] extrapoler