TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extrapoler

ngoại suy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

extrapoler

extrapolate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

extrapoler

extrapolieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

extrapoler

extrapoler

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

extrapoler

extrapoler [ekstRapole] V. tr. [1] 1. Diễn dịch tổng họp. 2. TOÁN Ngoại suy. > Par ext. Diễn dịch. extrapyramidal, ale, aux [ckstRapiRamidal, o] adj. GPHÀU Système extrapyramidal: Hê thống ngoại tháp (cũng gọi xuong nón). .

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

extrapolate

[DE] extrapolieren

[VI] ngoại suy

[FR] extrapoler