Việt
Cửa cống
cửa thoát
Anh
outlet
outlet channel
terrace outlet channel
Outlet
Đức
Terrassen-Ablauf
Terrassenablauf è
Pháp
exutoire
Éxutoire
[EN] Outlet
[VI] Cửa cống; cửa thoát
[FR] Éxutoire
[VI] Bộ phận thoát nước của cống.
[DE] Terrassen-Ablauf; Terrassenablauf è
[EN] outlet; outlet channel; terrace outlet channel
[FR] exutoire
exutoire /BUILDING/
exutoire [egzytwaR] n. m. 1. Noi trút bỏ, lối thoát. Trouver un exutoire à sa colère: Tìm chỏ trút con giận dữ. 2. cố Ï Chỗ loét nhân tạo; vết chủng. 3.Í CGCHÍNH cống thoát, nơi trút nuóc thải.