Việt
phéc-mi
Anh
fermium
Đức
Fermium
Pháp
fermium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fermium
[EN] fermium
[FR] fermium
fermium [feRmjom] n. m. HOÁ Fecmi (nguyên tố có số nguyên tử z = 100, ký hiệu Fm, thuộc họ sau urani).
[VI] phéc-mi