Anh
ferrimagnetism
Đức
Ferrimagnetismus
Pháp
ferrimagnétisme
ferrimagnétisme /SCIENCE/
[DE] Ferrimagnetismus
[EN] ferrimagnetism
[FR] ferrimagnétisme
ferrimagnétisme [feRimanetism] n. m. LÝ Tính chát có tập tính sắt từ (tuy thuòng là chât cách ly).