Anh
foliage
Đức
Blattwerk
Pháp
feuillage
feuillage /TECH/
[DE] Blattwerk
[EN] foliage
[FR] feuillage
feuillage [fœjaj] n. m. 1. Bộ lá, tán lá. 2. Plur. Cành lá (đã chặt). Disposer des feuillages dans un vase: cắm các cành lá vào bình. 3. Trang trí hình lá.