Anh
laminated structure
lamination
Đức
Baenderung
Blaetterung
Blaublaetterstruktur
Lamination
Pháp
feuilletage
bandure lamellaire
structure rubannée
bandure lamellaire,feuilletage,structure rubannée /SCIENCE/
[DE] Baenderung; Blaetterung; Blaublaetterstruktur; Lamination
[EN] laminated structure; lamination
[FR] bandure lamellaire; feuilletage; structure rubannée
feuilletage [fœjtaj] n. m. BÉP Sự nhào bột thầnh lóp mỏng. > Bột nhào thành lóp mỏng.