Anh
fibril
Đức
Fibrille
Pháp
fibrille
fibrille /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Fibrille
[EN] fibril
[FR] fibrille
fibrille /IT-TECH/
fibrille [fïbRÎj] n. f. 1. Sọi con, sợi. > GPHAU Sợi con (tạo nên sợi cơ). 2. THIÊN Dải tối (trong quyển sắc xung quanh một vết mặt trồi).