TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

figurer

abbilden

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

figurer

figurer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

figurer

figurer

abbilden

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

figurer

figurer [figyRe] I. V. tr. [1] 1. Tạc hình, vẽ hình, thể hiện. Figurer des fenêtres sur un mur: Thế hiện các của số trên một bức tường. Figurer une tête par un rond: Vẽ hình cái dầu bằng một dường tròn. 2. Có hình. Le décor figure une place publique: Búc trang trí có hình một quảng trường. 3. Biểu thị. On figure la justice par un glaive et une balance: Người ta biếu thị công lý bằng một thanh kiếm và cái căn. IL V. intr. 1. Xuất hiện, có ở. Son nom figure sur la liste: Tên của anh ấy có trong danh sách. 2. Đóng vai phụ. IIL V. pron. Tuởng, hình dung. Figurez- vous son chagrin!: Anh hãy hình dung nòi buồn của ông ấy!