TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

finie

fini

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

finie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fini,finie

fini, ie [fini] I. adj. 1. Hoàn bị. > Hoàn chỉnh, hoàn hảo. Vêtement bien fini: Quần áo rất hoàn hảo. 2. Khinh Hết múc; hết chỗ nói. Une canaille finie: Một tên lưu manh hết chỗ nói. 3. Un homme fini: Một con ngứbi suy kiệt, khánh tận. 4. TRI ÉT Có hạn, hữu hạn. Être fini: Vật hữu hạn. Trái, infini > TOÁN Đại lưọng hữu hạn. IL n. m. 1. Hoàn chỉnh. Manquer de fini: Thiếu hoàn chình. 2. TRIẾT Điều hữu hạn, vật hữu hạn. Le fini, par oppos, à l’infini: Cái hữu hạn dối lập vói cái vô hạn.