Anh
finishing equipment
Đức
Fertigermaschine
Pháp
finisseuse
finisseur
finisseur,finisseuse
finisseur, euse [finisœR, oz] n. 1. Ngứbi hoàn thiện; , ngứòi sủa sang lần cuối cùng. 2. n. m. THÊ Đấu thủ có nuóc rút hay. 3. n. m. KỸ Máy hoàn thiện sản phẩm.
[DE] Fertigermaschine
[EN] finishing equipment
[FR] finisseuse