flambeau
flambeau [flôbo] n. m. 1. Bó đuốc, nến. Retraite aux flambeau: Cuộc rước đèn. > CODAI Course au flambeau: Ruóc đuốc. -Bóng Se passer, se transmettre le flambeau: Tiếp tục một công trình, một truyền thống. 2. Par ext. Cây đền, cây nến. Un flambeau en argent: Một cây đèn bằng bạc. 3. Par métaph. Ngọn đbn soi sáng; ngọn đuốc chiếu sáng; ánh sáng. Le flambeau de la raison, de la vérité, de la science: Ánh sáng chân lý, ánh sáng của sự thật, của khoa học.