TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flan

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coin blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stereotype dry mat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flan

Münzronde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blechausschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnitteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Matrize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stereomater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rumpfzarge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flan

flan

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flan /INDUSTRY-METAL/

[DE] Münzronde

[EN] blank; coin blank

[FR] flan

flan /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschnitt

[EN] blank

[FR] flan

flan /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blechausschnitt; Platine; Schnitteil; Zuschnitt

[EN] blank

[FR] flan

flan,matrice /IT-TECH/

[DE] Mater; Matrize; Stereomater

[EN] flong; stereotype dry mat

[FR] flan; matrice

corps,flan /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rumpfzarge

[EN] body blank

[FR] corps; flan

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

flan

flan [fis] n. m. 1. Bánh phlăng. 2. KỸ Khuôn rập. Les flans d’une pièce de monnaie: Khuôn rập tiền dồng. > IN Bìa phom. 3. Dgian En être, en rester comme deux ronds de flan: Ngẩn tb te vì kinh ngạc.

flan

flan [fis] n. m. Dgian 1. C’est du flan! Chuyện bịp, chuyện tầm phơ. Je l’ai eu au flan: Toi dã không thành thật dối vói nó. 2. loc. À la flan: cẩu thả, sơ sài. Travail fait à la flan: Việc làm ơẩu thà.